Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-12-2023 - Cập nhật lúc 10:18 14/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 01-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 10:18 14/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
Đô la Úc AUD 15,726.00 15,826.00 16,462.00
Đô la Canada CAD 17,766.00 17,816.00 18,221
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,611 27,661 28,083
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Euro EUR 25,622 25,632 26,922
Bảng Anh GBP 30,571 30,621 31,079
Yên Nhật JPY 161.84 161.84 167.34
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Ðô la New Zealand NZD 14,759.00 14,759.00 15,239.00
Đô la Singapore SGD 17,810.00 17,880.00 18,520
Bạc Thái THB 665.00 665.00 714.00
Đô la Mỹ USD 24,150 24,150 24,450
Vàng SJC XAU 7,250,000 7,250,000 7,340,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 14 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,610 25,000
EUR 26,408 27,857
GBP 31,550 32,892
JPY 160.52 169.86
HKD 3,112.11 3,244.51
AUD 16,285.32 16,978.16
CAD 17,553.82 18,300
RUB 0.00 272.95
Cập nhật lúc 10:18 14/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021